Tổng hợp một số câu hỏi phỏng vấn dành cho Fresher với ngôn ngữ lập trình Java

Mục lục các câu hỏi phỏng vấn dành cho Fresher Java:

  1. Cơ bản về Java
  2. OOP (Lập trình hướng đối tượng)
  3. Collection Framework
  4. Exception Handling
  5. Multithreading
  6. Database và JDBC
  7. Spring Framework
  8. RESTful Web Services
  9. Testing
  10. Câu hỏi thêm

 

Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn thường được đặt cho fresher (người mới tốt nghiệp) Java. Đây chỉ là một mẫu và không phải là danh sách đầy đủ. Các câu hỏi có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể và nhu cầu của công ty.

  1. Cơ bản về Java:

    java basic
    • Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, bạn có thể giải thích điều này không: Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, trong đó mọi thứ đều là đối tượng, và mã nguồn được tổ chức thành các lớp và đối tượng.
    • So sánh giữa biến primitive và biến tham chiếu trong Java: Biến primitive là các kiểu dữ liệu cơ bản như int, float, và được lưu trữ trực tiếp trong bộ nhớ, trong khi biến tham chiếu là tham chiếu đến đối tượng và được lưu trữ trong vùng heap.
    • Java là ngôn ngữ được chạy trên nền tảng nào? Tại sao nó được gọi là "Write Once, Run Anywhere": Java chạy trên Java Virtual Machine (JVM), và "Write Once, Run Anywhere" nghĩa là mã nguồn Java có thể chạy trên bất kỳ thiết bị nào có JVM.
    • Giải thích sự khác biệt giữa JDK, JRE và JVMJVM (Java Virtual Machine) là một máy ảo thực hiện việc chạy Java bytecode, có nhiệm vụ chuyển đổi bytecode thành mã máy và thực thi mã nguồn Java; JRE (Java Runtime Environment) bao gồm JVM và thư viện để chạy ứng dụng Java, có nhiệm vụ cung cấp môi trường thực thi cho ứng dụng Java; JDK (Java Development Kit) bao gồm JRE và các công cụ phát triển như compiler và debugger, có nhiệm vụ cho phép phát triển, biên dịch, và thực thi ứng dụng Java
  2. OOP (Lập trình hướng đối tượng):

    Java OOP
    • Mô tả cụ thể về tính kế thừa trong Java: Kế thừa là quá trình một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức của một lớp khác.
    • Giải thích tính đa hình và cách nó được thực hiện trong Java: Tính đa hình là khả năng một phương thức có thể thực hiện nhiều hành vi khác nhau tùy thuộc vào đối tượng gọi nó.
    • Phân biệt giữa abstract class và interface: Abstract class là một lớp mà không thể tạo đối tượng từ nó, trong khi interface là một tập hợp các phương thức trừu tượng mà một lớp có thể triển khai.
    • Tại sao lại sử dụng encapsulation trong lập trình hướng đối tượng: Encapsulation được sử dụng để bảo vệ dữ liệu bằng cách ẩn thông tin chi tiết và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức, tăng tính bảo mật, duy trì và tạo ra giao diện ổn định.
  3. Collection Framework:

    Java Collection
    • Mô tả các cấu trúc dữ liệu cơ bản trong Java Collection Framework: Các cấu trúc dữ liệu cơ bản bao gồm List (Ordered Collection), Set (Unordered Collection), và Map (Key-Value Pair).
    • Sự khác biệt giữa ArrayList và LinkedList: ArrayList là một mảng động, trong khi LinkedList là một danh sách liên kết
    • Giải thích Set, List và Map, và đưa ra ví dụ cụ thể của mỗi loại: Ví dụ về Set là HashSet, List là ArrayList, và Map là HashMap.
  4. Exception Handling:

    Java Exception Handling
    • Giải thích cơ bản về exception trong Java: Exception là một sự kiện không mong muốn xảy ra trong quá trình thực thi chương trình.
    • Sự khác biệt giữa checked và unchecked exceptions: Checked exceptions là những exceptions mà trình biên dịch buộc phải kiểm tra (ví dụ: IOException), trong khi unchecked exceptions là những exceptions không cần phải kiểm tra (ví dụ: NullPointerException).
    • Cách sử dụng try-catch block để xử lý exception: Sử dụng try-catch block để bao quanh mã nguồn có thể sinh ra exception và thực hiện xử lý khi exception xảy ra.
  5. Multithreading:

    Multithreading Java
    • Tại sao sử dụng multithreading trong Java: Multithreading được sử dụng để thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc để tăng hiệu suất.
    • So sánh giữa Thread và Runnable: Thread là một đơn vị nhỏ nhất của xử lý đa nhiệm trong Java. Runnable là một giao diện giúp thực hiện đa nhiệm mà không cần mở rộng Thread.
    • Làm thế nào để đạt được synchronization trong Java: Synchronization được sử dụng để đảm bảo rằng chỉ một thread có thể truy cập vào một phần của mã nguồn cùng một lúc.
    • Giải thích Deadlock và làm thế nào để tránh nó: Deadlock xảy ra khi các luồng đang giữ tài nguyên và chờ đợi tài nguyên khác mà chúng cần. Để tránh deadlock, cần giảm thiểu thời gian giữ tài nguyên và đảm bảo luồng giữ tài nguyên theo thứ tự cố định.
  6. Database và JDBC:

    Database và JBDC
    • Giải thích JDBC và cách nó tương tác với cơ sở dữ liệu: JDBC (Java Database Connectivity) là một API để kết nối và thực thi các truy vấn SQL từ Java đến cơ sở dữ liệu.
    • Sự khác biệt giữa Statement và PreparedStatement trong JDBC: Statement sử dụng cho các truy vấn cố định, trong khi PreparedStatement được sử dụng cho các truy vấn động với tham số.
  7. Spring Framework:

    Spring Framework
    • Giải thích về mô hình IoC (Inversion of Control) trong Spring: IoC (Inversion of Control) là mô hình trong đó một framework quản lý vòng đời đối tượng và cung cấp chúng khi cần thiết.
    • Tìm hiểu về Dependency Injection và cách Spring thực hiện nó: Dependency Injection là một cách để chuyển giao các thành phần phụ thuộc vào đối tượng từ bên ngoài.
    • Mô tả MVC (Model-View-Controller) trong Spring: MVC trong Spring là mô hình sử dụng Controller để điều khiển luồng điều hướng và hiển thị dữ liệu.
  8. RESTful Web Services:

    Restful API
    • Làm thế nào để xây dựng một RESTful Web Service trong Java: RESTful Web Service là một dịch vụ web dựa trên các nguyên tắc REST, sử dụng HTTP methods như GET, POST, PUT, DELETE.
    • Sự khác biệt giữa HTTP GET và POST: HTTP GET được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ, thường qua URL, trong khi HTTP POST được sử dụng để gửi dữ liệu đến máy chủ, thường được đặt trong phần thân của yêu cầu để tạo hoặc cập nhật tài nguyên.
    • Giải thích khái niệm API và endpoint: API là một giao diện chương trình ứng dụng, và endpoint là một điểm cuối (URL) mà ứng dụng có thể truy cập để thực hiện các thao tác.
  9. Testing:

    • Giới thiệu về JUnit và làm thế nào để viết unit test trong Java: JUnit là một framework kiểm thử đơn vị cho Java. Viết unit test giúp đảm bảo tính ổn định và chất lượng của mã nguồn.
    • Tại sao testing là một phần quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm: Testing là quan trọng để đảm bảo rằng phần mềm hoạt động đúng như mong đợi và để phát hiện lỗi trước khi triển khai.
  10. Câu hỏi thêm:

    • Bạn đã từng tham gia dự án nào trong quá trình học hoặc làm việc không: Đưa ra một dự án bạn đã tham gia và mô tả cách bạn đã đóng góp.
    • Làm thế nào để giải quyết một vấn đề phức tạp trong mã nguồn của bạn: Ví dụ theo các bước: 
      • Hiểu rõ vấn đề: Đọc và hiểu rõ vấn đề, xác định các yếu tố ảnh hưởng và kích thước của vấn đề.
      • Phân tích và thiết kế: Xác định các phương pháp giải quyết, phân chia vấn đề thành các phần nhỏ hơn và thiết kế các module.
      • Tìm kiếm giải pháp: Nghiên cứu và tìm kiếm các giải pháp tương tự đã được triển khai, sử dụng các thư viện hoặc design pattern phù hợp.
      • Kiểm thử và điều chỉnh: Thực hiện kiểm thử kỹ thuật, tối ưu hóa mã nguồn, và điều chỉnh theo phản hồi để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất.
    • Bạn có kiến thức về các design pattern không? Nếu có, hãy đưa ra một số ví dụ: Ví dụ về design pattern 
      • Singleton Pattern: Để đảm bảo chỉ có một thể hiện của một lớp được tạo ra.
      • Factory Pattern: Để tạo ra đối tượng mà không phải biết cụ thể lớp được tạo.
      • Observer Pattern: Để triển khai mô hình nhà xuất bản-đăng ký trong việc theo dõi và cập nhật trạng thái của các thành phần trong hệ thống.

Nhớ rằng, không chỉ quan trọng việc trả lời đúng mà còn là cách bạn diễn đạt ý kiến và khả năng giải quyết vấn đề của bạn.