Lập trình .NET (viết tắt của DotNET) là quá trình viết mã nguồn sử dụng ngôn ngữ lập trình C# hoặc một số ngôn ngữ khác được hỗ trợ bởi .NET Framework hoặc .NET Core (nay là .NET 5 và .NET 6). C# và Dotnet đang được đầu tư mạnh mẽ bởi Microsoft và cho thấy được khả năng cũng như những thế mạnh của mình so với các ngôn ngữ lập trình khác như Java, Javascript, Python, PHP....

Mục lục:

  1. Lập trình Dotnet (.Net) là gì ? 
  2. Dotnet Core là gì ?
  3. Dotnet Framework là gì ?
  4. So sánh .Net Core vs .Net Framework

1.Lập trình Dotnet (.Net) là gì ? 

Lập trình .NET (viết tắt của DotNET) là quá trình viết mã nguồn sử dụng ngôn ngữ lập trình C# hoặc một số ngôn ngữ khác được hỗ trợ bởi .NET Framework hoặc .NET Core (nay là .NET 5 và .NET 6). .NET là một nền tảng phát triển ứng dụng của Microsoft, được sử dụng rộng rãi để xây dựng các loại ứng dụng khác nhau bao gồm ứng dụng desktop, ứng dụng web, ứng dụng di động và ứng dụng phân tán.

Lập trình Dotnet (.Net) là gì ? 

Quá trình lập trình .NET bao gồm các bước sau:

  1. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình: .NET hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như C#, F#, VB.NET, và nhiều ngôn ngữ khác. Lập trình viên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với dự án của mình.

  2. Viết mã nguồn: Lập trình viên sử dụng ngôn ngữ lập trình đã chọn để viết mã nguồn của ứng dụng. Mã này sẽ định nghĩa logic của ứng dụng và cách nó hoạt động.

  3. Sử dụng Framework và Thư viện: Lập trình viên sử dụng .NET Framework hoặc .NET Core để truy cập các thư viện và khung làm việc đã có sẵn để giúp việc phát triển nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này bao gồm việc sử dụng thư viện chuẩn như Entity Framework để tương tác với cơ sở dữ liệu, ASP.NET để xây dựng ứng dụng web, và nhiều thư viện khác.

  4. Kiểm thử và Debug: Sau khi viết mã, lập trình viên thực hiện kiểm thử để đảm bảo rằng ứng dụng hoạt động đúng cách. Trong quá trình này, họ có thể sử dụng các công cụ debug để tìm và sửa lỗi.

  5. Triển khai ứng dụng: Sau khi hoàn thành và kiểm tra ứng dụng, nó có thể được triển khai lên máy chủ hoặc cửa hàng ứng dụng để người dùng cuối có thể tải và sử dụng.

Lập trình .NET mang lại nhiều lợi ích như tích hợp mạnh mẽ với hệ thống Windows, đa nền tảng (với .NET Core/.NET 5 và .NET 6), khả năng tái sử dụng mã nguồn, và cộng đồng phát triển lớn. Nó cung cấp nhiều công cụ và tài liệu hỗ trợ để giúp lập trình viên xây dựng các ứng dụng hiệu quả và mạnh mẽ.

>> Xem ngay: Khóa học lập trình .Net Developer sử dụng ngôn ngữ C#

2.Dotnet (.Net) Core là gì ?

.NET Core là một nền tảng phát triển ứng dụng mã nguồn mở và đa nền tảng (cross-platform) của Microsoft. Nó được thiết kế để cho phép lập trình viên xây dựng ứng dụng cho nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Windows, Linux và macOS.

Dotnet (.Net) Core là gì

Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của .NET Core:

  1. Đa nền tảng: .NET Core không giới hạn ứng dụng chỉ cho Windows mà còn hỗ trợ các hệ điều hành khác như Linux và macOS. Điều này cho phép lập trình viên phát triển và triển khai ứng dụng trên nhiều môi trường khác nhau.

  2. Mã nguồn mở: .NET Core là một dự án mã nguồn mở, có nghĩa là mã nguồn của nó có sẵn để xem xét, đóng góp và sửa lỗi bởi cộng đồng phát triển.

  3. Modular: .NET Core sử dụng mô hình modularity, cho phép bạn chỉ bao gồm các thành phần cần thiết trong ứng dụng của bạn, giúp giảm kích thước ứng dụng và tối ưu hóa tài nguyên.

  4. Hiệu suất cao: .NET Core được tối ưu hóa để đạt hiệu suất tốt hơn so với .NET Framework trong môi trường máy chủ và ứng dụng đa luồng.

  5. Hỗ trợ cho Docker: .NET Core được tích hợp chặt chẽ với Docker, cho phép bạn tạo và triển khai các container Docker của ứng dụng .NET Core một cách dễ dàng.

  6. Hỗ trợ cho IoT (Internet of Things): .NET Core cung cấp hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng IoT trên các thiết bị nhúng và hệ thống nhúng.

  7. Phiên bản và cập nhật thường xuyên: .NET Core có chu kỳ cập nhật thường xuyên để cải thiện tính năng và bảo mật, đồng thời giúp duy trì ứng dụng của bạn luôn được cập nhật và an toàn.

.NET Core là một phần quan trọng của chiến lược phát triển phần mềm hiện đại của Microsoft và là nền tảng ưa thích cho việc phát triển các ứng dụng đa nền tảng và đa môi trường.

3. Dotnet (.Net) Framework là gì ?

.NET Framework là một nền tảng phát triển ứng dụng của Microsoft, được thiết kế để xây dựng và chạy các ứng dụng trên hệ điều hành Windows. Nó cung cấp một môi trường lập trình và thư viện lớn để phát triển ứng dụng Windows desktop, ứng dụng web, và các ứng dụng khác dựa trên Windows.

Dotnet (.Net) Framework là gì ?

Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của .NET Framework:

  1. Đa dạng ứng dụng: .NET Framework cho phép bạn phát triển một loạt các loại ứng dụng, bao gồm ứng dụng Windows Forms (ứng dụng desktop truyền thống), ASP.NET (ứng dụng web), Windows Presentation Foundation (WPF), và nhiều loại dịch vụ và ứng dụng phân tán khác.

  2. Phụ thuộc vào Windows: .NET Framework chủ yếu là một nền tảng dành riêng cho hệ điều hành Windows. Điều này có nghĩa rằng ứng dụng được phát triển trong .NET Framework thường chỉ chạy trên các máy tính chạy Windows.

  3. Thư viện lớn: .NET Framework đi kèm với một thư viện lớn gồm hàng nghìn lớp và hàm cho việc phát triển ứng dụng. Điều này giúp lập trình viên tận dụng lại mã nguồn có sẵn để phát triển ứng dụng nhanh chóng.

  4. Tích hợp với Visual Studio: .NET Framework hoạt động tốt với môi trường phát triển tích hợp Visual Studio, cung cấp các công cụ mạnh mẽ để phát triển, kiểm tra và triển khai ứng dụng.

  5. Cập nhật và phiên bản: .NET Framework có nhiều phiên bản khác nhau và cập nhật, và phiên bản cụ thể cần được cài đặt trên máy tính để chạy các ứng dụng yêu cầu phiên bản đó.

  6. Lập trình bằng C#: C# là một trong những ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong .NET Framework để viết mã nguồn của ứng dụng.

Mặc dù .NET Framework đã từng là một nền tảng quan trọng cho việc phát triển ứng dụng Windows, Microsoft đã chuyển sự tập trung của họ sang .NET Core (bây giờ là .NET 6 và phiên bản sau này) để hỗ trợ đa nền tảng và hiện đại hóa mô hình phát triển ứng dụng. Tuy nhiên, .NET Framework vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều dự án và ứng dụng sẵn có trên nền tảng Windows.

4.So sánh .Net Core vs .Net Framework

So sánh .Net Core vs .Net Framework

.NET Core và .NET Framework có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là một số điểm chính để so sánh giữa chúng:

Tiêu chi so sánh Dotnet Core Dotnet Framework
Đa nền tảng vs. Windows-only .NET Core được thiết kế để hoạt động trên nhiều hệ điều hành, bao gồm Windows, Linux và macOS. Điều này cho phép bạn phát triển và triển khai ứng dụng trên nhiều môi trường khác nhau. .NET Framework tập trung chủ yếu vào hệ điều hành Windows. Điều này đồng nghĩa rằng ứng dụng .NET Framework chủ yếu chạy trên các máy tính chạy Windows.
Mã nguồn mở vs. Đóng .NET Core là một dự án mã nguồn mở, có nghĩa là mã nguồn của nó có sẵn để xem xét và đóng góp cho cộng đồng phát triển. .NET Framework là một dự án đóng, mã nguồn của nó không được công bố cho cộng đồng.
Modular vs. Monolithic .NET Core sử dụng mô hình modularity, cho phép bạn chỉ bao gồm các thành phần cần thiết trong ứng dụng của bạn, giúp giảm kích thước ứng dụng và tối ưu hóa tài nguyên. .NET Framework là một khung làm việc monolithic, bạn phải cài đặt toàn bộ khung làm việc trên hệ thống của bạn.
Hiệu suất và khả năng tái sử dụng mã nguồn .NET Core được tối ưu hóa để đạt được hiệu suất tốt hơn trong môi trường máy chủ và có khả năng tái sử dụng mã nguồn tốt hơn. .NET Framework thường được sử dụng cho ứng dụng Windows desktop và không hiệu quả như .NET Core trong môi trường máy chủ.
Phiên bản và cập nhật .NET Core có chu kỳ cập nhật thường xuyên để cải thiện tính năng và bảo mật. .NET Framework thường không nhận được nhiều cập nhật thường xuyên và phụ thuộc vào hệ điều hành Windows để cung cấp các cập nhật.
Hỗ trợ cho Docker .NET Core được tích hợp chặt chẽ với Docker, cho phép bạn tạo và triển khai các container Docker của ứng dụng .NET Core một cách dễ dàng. Hỗ trợ Docker cho .NET Framework không tiện lợi như .NET Core.
Hỗ trợ cho IoT .NET Core cung cấp hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng IoT trên các thiết bị nhúng và hệ thống nhúng. .NET Framework chủ yếu dành cho ứng dụng máy tính và máy chủ.

Khi lựa chọn giữa .NET Core và .NET Framework, quyết định thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án của bạn, đặc biệt là môi trường triển khai và nền tảng mục tiêu. Microsoft đang khuyến nghị chuyển sang .NET 5 và .NET 6 (hoặc phiên bản mới hơn) cho hầu hết các dự án, bởi vì chúng kết hợp .NET Framework và .NET Core thành một nền tảng đa nền tảng và hiện đại hơn.

>> Tham khảo: Khóa học lập trình web từ cơ bản đến nâng cao cùng ngôn ngữ C# - .Net Fullstack Developer