Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming, OOP) là một phong cách lập trình phát triển dựa trên các khái niệm về các "đối tượng" (objects) và cách chúng tương tác với nhau. Java là một trong những ngôn ngữ lập trình chính thống mà OOP được áp dụng một cách rộng rãi.

Mục lục

1. Lập trình hướng đối tượng Java là gì ? 4 tính chất OOP Java

2. Ưu nhược điểm của lập trình hướng đối tượng

 

1. Lập trình hướng đối tượng Java là gì ? 4 tính chất OOP Java

Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một phương pháp lập trình mà nó tập trung vào việc mô hình hóa thế giới thực bằng cách sử dụng các "đối tượng" và tương tác giữa chúng. Dưới đây, mình sẽ giải thích OOP bằng các yếu tố cơ bản của nó: lớp (class) và đối tượng (object), cùng với 4 tính chất chính của OOP.

Lập trình hướng đối tượng Java

 

1.Lớp (Class):

  • Lớp là một mô tả hoặc bản thiết kế cho một loại đối tượng cụ thể trong thế giới thực. Ví dụ, bạn có thể có một lớp "Xe ô tô" để mô tả các đặc điểm chung của tất cả các xe ô tô.
  • Lớp định nghĩa thuộc tính (biến thành viên) và phương thức (hành vi) mà các đối tượng thuộc lớp đó sẽ có. Ví dụ, lớp "Xe ô tô" có thể có các thuộc tính như màu sắc, tốc độ, và phương thức như khởi động, tắt máy, v.v.

2.Đối tượng (Object):

  • Đối tượng là một thể hiện cụ thể của một lớp. Nó được tạo ra từ lớp và có thể thực hiện các hành vi được định nghĩa trong lớp đó. Ví dụ, bạn có thể tạo một đối tượng cụ thể từ lớp "Xe ô tô" và gọi nó là "xe Toyota".

4 tính chất của lập trình hướng đối tượng Java gồm có:

Tính chất 1: Tính Đóng Gói (Encapsulation):

  • Tính chất này đề cập đến việc ẩn thông tin và bảo vệ dữ liệu bên trong một đối tượng, chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai (public methods). Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán của đối tượng.
  • Ví dụ:
  • Ví dụ về Tính Đóng Gói (Encapsulation)

 

  • Trong ví dụ trên, balance được ẩn đi và chỉ có thể truy cập thông qua các phương thức getBalance, deposit, và withdraw.

Tính chất 2: Kế Thừa (Inheritance):

  • Tính chất này cho phép bạn tạo ra một lớp con (subclass) dựa trên một lớp cha (superclass) đã tồn tại. Lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha và có thể mở rộng hoặc thay đổi chúng.
  • Ví dụ:

 

  • Ví dụ về Tính Kế Thừa (Inheritance)
  • Lớp Dog kế thừa phương thức eat từ lớp Animal, nhưng cũng có phương thức riêng là bark.

Tính chất 3: Đa Hình (Polymorphism):

  • Đa hình cho phép các đối tượng của các lớp con có thể thực hiện các hành vi khác nhau dựa trên kiểu của chúng hoặc kiểu của các đối tượng mà chúng tương tác. Điều này cho phép bạn gọi cùng một phương thức trên các đối tượng khác nhau mà có cùng tên phương thức.
  • Ví dụ:
  • ​​​​​​​Ví dụ về Tính Đa Hình (Polymorphism)
  • Trong ví dụ trên, myAnimal là một thể hiện của lớp Animal, nhưng thực chất nó là một đối tượng Dog, vì vậy nó có thể gọi phương thức eat của Dog.

Tính chất 4: Trừu Tượng (Abstraction):

  • Trừu tượng đề cập đến việc ẩn đi các chi tiết cụ thể và tập trung vào các khái niệm trừu tượng để đơn giản hóa mã nguồn và tạo ra giao diện dễ sử dụng. Lớp trừu tượng (abstract class) và giao diện (interface) là hai cách để thực hiện tính trừu tượng trong OOP.
  • Ví dụ:
  • Ví dụ về Tính Trừu Tượng (Abstraction)
  • Trong ví dụ trên, lớp Shape là một lớp trừu tượng với một phương thức trừu tượng getArea. Các lớp con như CircleRectangle sẽ phải triển khai phương thức này.

OOP giúp tạo ra mã nguồn dễ đọc, bảo quản, và tái sử dụng hơn. Nó cũng phù hợp cho việc phát triển ứng dụng lớn và phức tạp, với khả năng mở rộng và duy trì dự án dễ dàng hơn.

>> Tham khảo khóa học lập trình Java Backend với OOP

2. Ưu nhược điểm của lập trình hướng đối tượng trong Java

 Ưu nhược điểm của lập trình hướng đối tượng trong Java

 

Ưu điểm của lập trình hướng đối tượng:

  1. Tính Tái Sử Dụng (Code Reusability): OOP thúc đẩy việc tái sử dụng mã nguồn thông qua kế thừa và sử dụng các lớp và đối tượng đã tồn tại, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc viết mã mới.

  2. Tính Đóng Gói (Encapsulation): OOP cho phép ẩn thông tin và cung cấp quyền truy cập thông qua các phương thức công khai, bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn việc truy cập trực tiếp đến các thuộc tính.

  3. Tính Bảo Quản Dễ Dàng (Maintainability): Phân chia mã nguồn thành các đối tượng và lớp giúp dễ dàng bảo quản, nâng cấp và sửa chữa mã nguồn.

  4. Tính Trừu Tượng (Abstraction): OOP tạo ra các khái niệm trừu tượng để tập trung vào các khía cạnh quan trọng và ẩn đi các chi tiết cụ thể, làm cho mã nguồn dễ hiểu hơn.

  5. Phát Triển Đồng Thời (Concurrency): OOP hỗ trợ việc xây dựng các ứng dụng có khả năng thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc một cách dễ dàng (multithreading).

  6. Tích Hợp Dễ Dàng (Integration): Các đối tượng có thể tương tác qua các giao diện đã định nghĩa, giúp tích hợp các thành phần và thư viện từ các nguồn khác nhau một cách dễ dàng.

Nhược điểm của lập trình hướng đối tượng:

  1. Độ Phức Tạp (Complexity): OOP có thể tạo ra cấu trúc phức tạp với nhiều lớp và đối tượng, đặc biệt trong các dự án lớn, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý và hiểu mã nguồn.

  2. Overhead Thời Gian (Time Overhead): Sử dụng OOP có thể tạo ra một số overhead thời gian vì việc gọi các phương thức và truy cập các đối tượng cần thêm thời gian so với việc thực hiện trực tiếp các hoạt động.

  3. Tính Chậm (Slower Execution): Trong một số trường hợp, việc sử dụng OOP có thể làm cho ứng dụng chậm hơn so với các phương pháp lập trình khác, do các quá trình truy cập và gọi phương thức.

  4. Học Cách Sử Dụng (Learning Curve): Học cách sử dụng OOP có thể mất thời gian và đòi hỏi sự hiểu biết về các khái niệm hướng đối tượng.

  5. Sử Dụng Không Hiệu Quả (Inefficient Use): Sử dụng OOP một cách không hiệu quả có thể dẫn đến việc tạo ra các lớp và đối tượng không cần thiết hoặc không phù hợp cho vấn đề cụ thể.

Tóm lại, OOP là một phong cách lập trình mạnh mẽ, nhưng cần được sử dụng một cách cân nhắc dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án để tận dụng được ưu điểm và giảm thiểu nhược điểm.

>> Tìm hiểu: Khóa học lập trình Java Web Fullstack cho người mới bắt đầu