Lập trình SQL (Structured Query Language) là quá trình viết và thực thi các truy vấn SQL để tương tác với cơ sở dữ liệu. SQL (Structured Query Language) không phải là một ngôn ngữ lập trình theo định nghĩa truyền thống. SQL được thiết kế chủ yếu để tương tác với và quản lý cơ sở dữ liệu, không phải để viết các chương trình hay ứng dụng như các ngôn ngữ lập trình thông thường.

Mục lục:

  1. Lập trình SQL là gì? Ngôn ngữ lập trình SQL
  2. SQL Server là gì - Ngôn ngữ SQL Server

 

1.Lập trình SQL là gì? Ngôn ngữ lập trình SQL

Lập trình SQL (Structured Query Language) là quá trình viết và thực thi các truy vấn SQL để tương tác với cơ sở dữ liệu. SQL là một ngôn ngữ chuyên dụng được sử dụng để quản lý và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu quan hệ. Được thiết kế để làm việc với các hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, Oracle Database, và nhiều hệ quản lý cơ sở dữ liệu khác.

lập trình sql

  • Các Khái Niệm Cơ Bản trong Lập Trình SQL:

  1. Truy Vấn (Query):

    • Là câu lệnh được sử dụng để truy xuất hoặc thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE.
  2. Bảng (Table):

    • Là cấu trúc lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Mỗi bảng được đặt tên và chứa các cột và dòng.
  3. Cột (Column):

    • Đại diện cho một trường dữ liệu trong bảng. Mỗi cột có một kiểu dữ liệu nhất định, như số nguyên, chuỗi ký tự, hay ngày tháng.
  4. Dòng (Row):

    • Đại diện cho một bản ghi cụ thể trong bảng, chứa giá trị cho mỗi cột.
  5. Ràng Buộc (Constraint):

    • Là quy tắc được áp dụng cho dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác.
  6. Chìa Khóa Chính (Primary Key):

    • Là một cột hoặc tập hợp các cột duy nhất để xác định mỗi dòng duy nhất trong bảng.
  7. Chìa Khóa Ngoại (Foreign Key):

    • Là một cột hoặc tập hợp các cột trong một bảng, tham chiếu đến chìa khóa chính trong một bảng khác. Điều này tạo ra mối quan hệ giữa các bảng.
  • Ngôn ngữ lập trình SQL là gì

SQL (Structured Query Language) không phải là một ngôn ngữ lập trình theo định nghĩa truyền thống. SQL được thiết kế chủ yếu để tương tác với và quản lý cơ sở dữ liệu, không phải để viết các chương trình hay ứng dụng như các ngôn ngữ lập trình thông thường.

ngôn ngữ lập trình SQL

SQL được sử dụng để thực hiện các truy vấn (queries) trên cơ sở dữ liệu, bao gồm các hoạt động như truy xuất dữ liệu, cập nhật dữ liệu, xóa dữ liệu, và tạo ra các đối tượng trong cơ sở dữ liệu như bảng, index, và ràng buộc.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể sử dụng các biểu thức điều khiển và lặp (conditional and looping constructs) trong SQL thông qua các Stored Procedure hoặc Trigger. Những đối tượng này có thể chứa mã SQL phức tạp và động, giúp thực hiện những nhiệm vụ phức tạp hơn.

Nói chung, SQL được coi là một ngôn ngữ truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu hơn là một ngôn ngữ lập trình chính thống. Các ngôn ngữ lập trình như Java, Python, C# thường được sử dụng để phát triển ứng dụng và chương trình, trong khi SQL được sử dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu.

>> Xem thêm các thông tin cập nhật mới nhất từ nhà phát triển của SQL: Microsoft tại đây

2. SQL Server là gì - Ngôn ngữ SQL Server

 

SQL Server là một hệ quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) được Microsoft phát triển, và để tương tác với SQL Server, bạn sử dụng Transact-SQL (T-SQL). T-SQL là một mở rộng của SQL với nhiều tính năng và chức năng mở rộng, đặc biệt được tối ưu hóa cho SQL Server.

SQL Server

>> Xem ngay bài viết: Microsoft SQL Server là gì tại đây

Dưới đây là một số đặc điểm và cú pháp quan trọng của T-SQL:

1. Câu Lệnh SQL Cơ Bản:

  • SELECT: Truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
  • INSERT: Chèn dữ liệu mới vào bảng.
  • UPDATE: Cập nhật dữ liệu trong bảng.
  • DELETE: Xóa dữ liệu từ bảng.

2. Biểu Thức Điều Khiển và Lặp:

  • IF...ELSE: Thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện.
  • WHILE: Lặp qua một khối câu lệnh trong khi một điều kiện là đúng.

3. Các Đối Tượng Cơ Bản:

  • TABLE: Định nghĩa một bảng mới.
  • VIEW: Tạo một tầng logic trên một hoặc nhiều bảng.
  • PROCEDURE: Lưu trữ một tập hợp các câu lệnh để thực hiện một công việc cụ thể.

4. Chế Độ Giao Dịch:

  • BEGIN TRANSACTION: Bắt đầu một giao dịch.
  • COMMIT: Áp dụng các thay đổi trong giao dịch và kết thúc nó.
  • ROLLBACK: Hoàn tác tất cả các thay đổi trong giao dịch và kết thúc nó.

5. Các Hàm Xử Lý Chuỗi, Số, Ngày Tháng:

  • CONVERT: Chuyển đổi một kiểu dữ liệu sang một kiểu dữ liệu khác.
  • LEN: Trả về độ dài của một chuỗi.
  • GETDATE: Trả về ngày và giờ hiện tại.

6. Các Trigger (Kích hoạt):

  • AFTER INSERT, UPDATE, DELETE: Thực hiện các hành động sau khi dữ liệu được thêm, cập nhật hoặc xóa.

7. Các Hàm Xử Lý Dữ Liệu:

  • SUM, AVG, COUNT: Tính toán giá trị tổng, trung bình, số lượng dòng, và nhiều hàm khác.

8. Các Cửa Sổ (Windowing) Hàm:

  • ROW_NUMBER, RANK, DENSE_RANK: Dùng để xác định thứ tự của một dòng trong một bảng.

T-SQL cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ để quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu SQL Server, và nó thường được sử dụng trong quá trình phát triển ứng dụng và quản trị cơ sở dữ liệu trên nền tảng Microsoft.

>>Tham khảo ngay khóa học Lập trình Backend SQL Server cùng ngôn ngữ C#